Có 3 kết quả:
减除 jiǎn chú ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨˊ • 剪除 jiǎn chú ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨˊ • 減除 jiǎn chú ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce
(2) to lessen (pain etc)
(3) to deduct (from taxes)
(2) to lessen (pain etc)
(3) to deduct (from taxes)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eradicate
(2) to exterminate
(2) to exterminate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce
(2) to lessen (pain etc)
(3) to deduct (from taxes)
(2) to lessen (pain etc)
(3) to deduct (from taxes)
Bình luận 0