Có 3 kết quả:

减除 jiǎn chú ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨˊ剪除 jiǎn chú ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨˊ減除 jiǎn chú ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce
(2) to lessen (pain etc)
(3) to deduct (from taxes)

jiǎn chú ㄐㄧㄢˇ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to eradicate
(2) to exterminate

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce
(2) to lessen (pain etc)
(3) to deduct (from taxes)